Có 1 kết quả:

miên
Âm Nôm: miên
Tổng nét: 10
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一フ一フ一フ
Thương Hiệt: BURVP (月山口女心)
Unicode: U+7720
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miên
Âm Pinyin: mián ㄇㄧㄢˊ, miǎn ㄇㄧㄢˇ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): ねむ.る (nemu.ru), ねむ.い (nemu.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: min4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

miên

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thôi miên