Có 1 kết quả:

trước
Âm Nôm: trước
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: TQBU (廿手月山)
Unicode: U+7740
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

trước

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trước (đi nước cờ; tốt; cảm; đoán trúng; mang; dính liền)