Có 1 kết quả:

thị
Âm Nôm: thị
Tổng nét: 5
Bộ: kỳ 示 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MMF (一一火)
Unicode: U+793A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ, thị
Âm Pinyin: ㄑㄧ, ㄑㄧˊ, shí ㄕˊ, shì ㄕˋ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): しめ.す (shime.su)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: si6

Tự hình 6

Dị thể 6

1/1

thị

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

yết thị