Có 2 kết quả:

xoenxuyên
Âm Nôm: xoen, xuyên
Tổng nét: 9
Bộ: huyệt 穴 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一フ丨ノ
Thương Hiệt: JCMVH (十金一女竹)
Unicode: U+7A7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xuyên
Âm Pinyin: chuān ㄔㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): うが.つ (uga.tsu), は.く (ha.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun1

Tự hình 4

Dị thể 5

1/2

xoen

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nói xoen xoét

xuyên

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xuyên qua, khám xuyên (xem qua); xuyên hiếu (để tang)