Có 1 kết quả:

đệ
Âm Nôm: đệ
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一フ丨ノ
Thương Hiệt: HNLH (竹弓中竹)
Unicode: U+7B2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đệ
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), テイ (tei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dai6

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

đệ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đệ tử, huynh đệ