Có 2 kết quả:

tíatử
Âm Nôm: tía, tử
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノフフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: YPVIF (卜心女戈火)
Unicode: U+7D2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tử
Âm Pinyin: ㄗˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): むらさき (murasaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 3

Chữ gần giống 1

1/2

tía

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tía (cha, bố); đỏ tía

tử

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tử ngoại