Có 5 kết quả:

tếtỉtới
Âm Nôm: , , tế, tỉ, tới
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: VFW (女火田)
Unicode: U+7D30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tế
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ほそ.い (hoso.i), ほそ.る (hoso.ru), こま.か (koma.ka), こま.かい (koma.kai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sai3

Tự hình 4

Dị thể 2

1/5

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đổ tung tóe

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tí hon; một tí

tế

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tế bào; tế nhị

tỉ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tỉ mỉ, tỉ tê

tới

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi tới, tới nơi