Có 1 kết quả:

duyên
Âm Nôm: duyên
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: VFVNO (女火女弓人)
Unicode: U+7DE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duyên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ, yuàn ㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): ふち (fuchi), へり (heri), よる (yoru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

duyên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

duyên dáng; duyên may; duyên phận