Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: dương,
Tổng nét: 8
Bộ: dương 羊 (+8 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一一一丨
Thương Hiệt: LMYQ (中一卜手)
Unicode: U+7F8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mễ, mị, nhị
Âm Pinyin: ㄇㄧˇ, miē ㄇㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), メ (me), マ (ma), ビ (bi), ミ (mi)
Âm Quảng Đông: me1, me5

Tự hình 2

Dị thể 5