Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nguyên
Tổng nét: 16
Bộ: dương 羊 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TQMHF (廿手一竹火)
Unicode: U+7FB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguyên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6