Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chen, chiên, thiên, xiên
Tổng nét: 18
Bộ: dương 羊 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一丨丶ノ一一一ノ丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: TQTQQ (廿手廿手手)
Unicode: U+7FB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiên, thiên
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): なまぐさ.い (namagusa.i)
Âm Quảng Đông: saan1, zin1

Tự hình 2

Dị thể 1