Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: dương 羊 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TQJTC (廿手十廿金)
Unicode: U+7FB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phần
Âm Pinyin: fén ㄈㄣˊ, fěn ㄈㄣˇ
Âm Quảng Đông: fan4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11