Có 1 kết quả:

nhục
Âm Nôm: nhục
Tổng nét: 6
Bộ: nhục 肉 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: OBO (人月人)
Unicode: U+8089
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nậu, nhụ, nhục
Âm Pinyin: ròu ㄖㄡˋ, ㄖㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ニク (niku)
Âm Nhật (kunyomi): しし (shishi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: juk6

Tự hình 4

Dị thể 7

1/1

nhục

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cốt nhục