Có 4 kết quả:

eooeoroyêu
Âm Nôm: eo, oeo, ro, yêu
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
Thương Hiệt: BMWV (月一田女)
Unicode: U+8170
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yêu
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): こし (koshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/4

eo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưng eo

oeo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây oeo

ro

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lưng eo

yêu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

yêu tử (quả thận); yêu bao(cái túi)