Có 3 kết quả:

vỗvụ
Âm Nôm: , vỗ, vụ
Tổng nét: 14
Bộ: suyễn 舛 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: OTNIQ (人廿弓戈手)
Unicode: U+821E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): ま.う (ma.u), -ま.う (-ma.u), まい (mai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mou5

Tự hình 6

Dị thể 5

1/3

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ca vũ

vỗ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vỗ hẹn (lỡ hẹn)

vụ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

con vụ