Có 2 kết quả:

chuchâu
Âm Nôm: chu, châu
Tổng nét: 6
Bộ: chu 舟 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノノフ丶一丶
Thương Hiệt: HBYI (竹月卜戈)
Unicode: U+821F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: châu, chu
Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ふね (fune), ふな- (funa-), -ぶね (-bune)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 5

Dị thể 1

1/2

chu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiếm chu (thuyền)

châu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khinh châu (thuyền)