Có 2 kết quả:

hoahuê
Âm Nôm: hoa, huê
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨ノフ
Thương Hiệt: TOP (廿人心)
Unicode: U+82B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoa
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): はな (hana)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: faa1

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

1/2

hoa

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cháo hoa; hoa hoè, hoa hoét; hoa tay

huê

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bông huê, vườn huê (hoa)