Có 1 kết quả:

phạm
Âm Nôm: phạm
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一フフ
Thương Hiệt: TESU (廿水尸山)
Unicode: U+8303
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phạm
Âm Pinyin: fàn ㄈㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): いがた (igata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: faan6

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

phạm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mô phạm