Có 1 kết quả:

thái
Âm Nôm: thái
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TBD (廿月木)
Unicode: U+83DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thái
Âm Pinyin: cài ㄘㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): な (na)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coi3

Tự hình 4

Chữ gần giống 1

1/1

thái

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thái (rau, món ăn)