Có 1 kết quả:

hoa
Âm Nôm: hoa
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: TMTJ (廿一廿十)
Unicode: U+83EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoa
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ, huá ㄏㄨㄚˊ, Huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): はな (hana)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: faa1, waa4, waa6

Tự hình 6

Dị thể 17

1/1

hoa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phồn hoa; tài hoa; tinh hoa; xa hoa