Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 9
Bộ: trùng 虫 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一一丨
Thương Hiệt: LIMD (中戈一木)
Unicode: U+8676
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ウ (u)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tò vò