Có 1 kết quả:

tửa
Âm Nôm: tửa
Tổng nét: 9
Bộ: trùng 虫 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丨一
Thương Hiệt: LIND (中戈弓木)
Unicode: U+8678
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

1/1

tửa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tửa (giòi mới nở)