Có 2 kết quả:

manhmông
Âm Nôm: manh, mông
Tổng nét: 9
Bộ: trùng 虫 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一フ
Thương Hiệt: LIYV (中戈卜女)
Unicode: U+867B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: manh
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): あぶ (abu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mong4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

manh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngưu manh (sâu, mồng hay cắn trâu bò)

mông

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngưu mông (con mòng, chuyên đốt trâu bò)