Có 1 kết quả:

bạng
Âm Nôm: bạng
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一一一丨
Thương Hiệt: LIQJ (中戈手十)
Unicode: U+868C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạng
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ, bèng ㄅㄥˋ, fēng ㄈㄥ, ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホウ (hō), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): はまぐり (hamaguri), どぶが.い (dobuga.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pong5

Tự hình 2

Dị thể 12

1/1

bạng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạng (nghêu nước ngọt)