Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一フノフ
Thương Hiệt: LIPP (中戈心心)
Unicode: U+868D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , tỳ
Âm Pinyin: ㄅㄧˇ, ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): おおあり (ōari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei4

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tì (kiến vàng)