Có 1 kết quả:

hiện
Âm Nôm: hiện
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フノフ
Thương Hiệt: XLIBH (重中戈月竹)
Unicode: U+86AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiện
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: hin2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

hiện

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiện (con hến nước ngọt có thể dùng làm thuốc)