Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sanh
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丶一丨一
Thương Hiệt: LIEG (中戈水土)
Unicode: U+86CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sanh
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ
Âm Quảng Đông: cing1

Tự hình 2

Dị thể 1