Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Hình thái: 𠂤
Nét bút: ノ丨フ一フ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: HRLMI (竹口中一戈)
Unicode: U+86D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), ブ (bu)
Âm Quảng Đông: fau6

Tự hình 1

Dị thể 4