Có 4 kết quả:

dõngdũngnhộngthuồng
Âm Nôm: dõng, dũng, nhộng, thuồng
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: LINIB (中戈弓戈月)
Unicode: U+86F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dõng, dũng
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): さなぎ (sanagi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/4

dõng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

dũng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tang dũng (con nhộng)

nhộng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nhộng

thuồng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thuồng luồng