Có 2 kết quả:

thụcxọc
Âm Nôm: thục, xọc
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: WLPLI (田中心中戈)
Unicode: U+8700
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thục
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ゾク (zoku)
Âm Nhật (kunyomi): いもむし (imomushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: suk6

Tự hình 5

Dị thể 2

1/2

thục

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nước Thục

xọc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xọc xạnh (lỏng lẻo); kêu xòng xọc