Có 2 kết quả:

ongphong
Âm Nôm: ong, phong
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフ丶一一一丨
Thương Hiệt: LIHEJ (中戈竹水十)
Unicode: U+8702
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phong
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): はち (hachi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fung1

Tự hình 3

Dị thể 10

1/2

ong

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tổ ong

phong

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mật phong (ong mật)