Có 4 kết quả:

hiênhiệnhếnkiến
Âm Nôm: hiên, hiện, hến, kiến
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: LIBUU (中戈月山山)
Unicode: U+8706
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiện
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): しじみ (shijimi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hin2

Tự hình 1

Dị thể 4

1/4

hiên

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

hiện

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiện (con hến nước ngọt có thể dùng làm thuốc)

hến

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con hến

kiến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con kiến, kiến cánh