Có 1 kết quả:

phù
Âm Nôm: phù
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: LIBND (中戈月弓木)
Unicode: U+8709
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phù
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fau4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

phù

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con phù du