Có 1 kết quả:

oa
Âm Nôm: oa
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: LIROB (中戈口人月)
Unicode: U+8717
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oa
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ, ㄨㄛ
Âm Quảng Đông: waa1, wo1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

oa

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oa ngưu (con sên)