Có 1 kết quả:

mãnh
Âm Nôm: mãnh
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LINDT (中戈弓木廿)
Unicode: U+8722
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mãnh
Âm Pinyin: měng ㄇㄥˇ, mèng ㄇㄥˋ
Âm Quảng Đông: maang5

Tự hình 2

1/1

mãnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trách mãnh (con châu chấu)