Có 1 kết quả:

run
Âm Nôm: run
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: LIYRD (中戈卜口木)
Unicode: U+8733
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đôn
Âm Quảng Đông: deon1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

run

Từ điển Trần Văn Kiệm

con run (con giun)