Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mống, nghé, nghê, nghi
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: LIHXU (中戈竹重山)
Unicode: U+873A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghê
Âm Pinyin: ㄋㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei), ゲツ (getsu), ゲチ (gechi)
Âm Nhật (kunyomi): つくつくぼうし (tsukutsukubōshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai4

Tự hình 2

Dị thể 1