Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lạng
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: LIMLB (中戈一中月)
Unicode: U+873D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lượng
Âm Pinyin: liǎng ㄌㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): こだま (kodama)

Tự hình 2

Dị thể 2