Có 1 kết quả:

quả
Âm Nôm: quả
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LIWD (中戈田木)
Unicode: U+873E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quả
Âm Pinyin: guǒ ㄍㄨㄛˇ, luǒ ㄌㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): じがばち (jigabachi)
Âm Quảng Đông: gwo2

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

quả

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quả loả (con tò vò)