Có 1 kết quả:

dăng
Âm Nôm: dăng
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: LIRLU (中戈口中山)
Unicode: U+8747
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dăng
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

dăng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dăng phách (vỉ đập ruồi)