Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cáy
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: LIAIL (中戈日戈中)
Unicode: U+874D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tức
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku), ショク (shoku)
Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 1

Dị thể 1