Có 1 kết quả:

hoàng
Âm Nôm: hoàng
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: LIHAG (中戈竹日土)
Unicode: U+8757
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàng
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): いなご (inago), ばった (ba'ta)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

hoàng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàng trùng (cào cào), hoàng tai (nạn cào cào)