Có 1 kết quả:

tưu
Âm Nôm: tưu
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶ノ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: LITCW (中戈廿金田)
Unicode: U+8764
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du, , tưu
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ, qiú ㄑㄧㄡˊ, yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュ (ju), ヨウ (yō), ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): きくいむし (kikuimushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cau4, jau4

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

1/1

tưu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưu (con ghẹ)