Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: huỷ
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: LIKGG (中戈大土土)
Unicode: U+8770
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuê
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Quảng Đông: fui1, kwai1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1