Có 2 kết quả:

manhmông
Âm Nôm: manh, mông
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フ丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: YVLII (卜女中戈戈)
Unicode: U+8771
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: manh
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō), ミョウ (myō), ブウ (bū)
Âm Nhật (kunyomi): あぶ (abu)
Âm Quảng Đông: mong4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

manh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

manh (con nhặng)

mông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngưu mông (con mòng, chuyên đốt trâu bò)