Có 2 kết quả:

lâusâu
Âm Nôm: lâu, sâu
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: LIFDV (中戈火木女)
Unicode: U+877C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

lâu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu quắc (con ếch)

sâu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sâu bọ