Có 1 kết quả:

sưu
Âm Nôm: sưu
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: LIHXE (中戈竹重水)
Unicode: U+878B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sưu
Âm Pinyin: sōu ㄙㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Quảng Đông: sau1, sau2, sau3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

sưu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quặc sưu (sâu sống ở nơi ẩm thấp)