Có 1 kết quả:

chung
Âm Nôm: chung
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丶丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: HEYLI (竹水卜中戈)
Unicode: U+87BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chung
Âm Pinyin: zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): いなご (inago)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zung1

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

chung

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chung (cào cào, châu chấu)