Có 1 kết quả:

mâu
Âm Nôm: mâu
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノ丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NHLII (弓竹中戈戈)
Unicode: U+87CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mâu
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ, méng ㄇㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): ねきりむし (nekirimushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maau4

Tự hình 2

Dị thể 9

1/1

mâu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mâu tặc (kẻ báo hại)