Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tất
蟋
Âm Nôm:
tất
Tổng nét: 17
Bộ:
trùng 虫
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
虫
悉
Nét bút:
丨フ一丨一丶ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: LIHDP (中戈竹木心)
Unicode:
U+87CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tất
Âm Pinyin:
xī
ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi):
シツ (shitsu)
Âm Hàn:
실
Âm Quảng Đông:
sik1
Tự hình
2
Dị thể
2
螅
𧒓
Không hiện chữ?
1
/1
tất
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tất suất (con dế)